Từ "rạng rỡ" trong tiếng Việt có nghĩa là sáng sủa, tươi sáng, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc hoặc thành công. Từ này thường được dùng để miêu tả những điều tích cực, nổi bật và thu hút sự chú ý.
1. Định nghĩa
2. Ví dụ sử dụng
"Thành công của anh ấy trong cuộc thi đã làm cho tên tuổi của anh rạng rỡ ra ngoài." (Thành công này đã đem lại danh tiếng lớn cho anh.)
"Mỗi lần gặp lại bạn, tôi đều thấy bạn rạng rỡ hơn." (Bạn ngày càng tươi tắn và hạnh phúc hơn.)
3. Các biến thể và từ liên quan
Rạng: Có nghĩa là chiếu sáng, tỏa ra ánh sáng.
Rỡ: Thường được sử dụng để chỉ sự đẹp, sự lôi cuốn.
4. Từ đồng nghĩa
Tươi sáng: Cũng có nghĩa là sáng sủa, vui vẻ.
Rực rỡ: Thể hiện sự nổi bật, lôi cuốn hơn nữa, có thể dùng để mô tả màu sắc hoặc ánh sáng.
5. Lưu ý phân biệt
Trong khi "rạng rỡ" thường chỉ về con người hoặc tâm trạng, "rực rỡ" có thể dùng cho cảnh vật, sự kiện, hoặc thành tích.
"Tươi sáng" thường dùng để mô tả ánh sáng hoặc màu sắc, trong khi "rạng rỡ" thường kết hợp với cảm xúc của con người.
6. Từ gần giống
Sáng ngời: Cũng thể hiện sự tỏa sáng, nhưng thường dùng để chỉ sự nổi bật về trí tuệ hoặc năng lực.
Hạnh phúc: Mặc dù không đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng "hạnh phúc" thường đi cùng với "rạng rỡ" khi miêu tả một người đang vui vẻ.
Kết luận
Từ "rạng rỡ" là một từ miêu tả sự vui vẻ, thành công và vẻ đẹp, thường được dùng để thể hiện những điều tích cực trong cuộc sống của con người.